Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
áp đặt
[áp đặt]
|
to impose
To impose a regime on an autonomous territory
To impose limitations on trade
To impose one's will/viewpoint on one's inferiors
To impose neocolonialism